deutschdictionary

herrlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ CHẤT LƯỢNG RẤT TỐT)

Món ăn thật tuyệt vời. - Das Essen war herrlich.

(CÓ VẺ ĐẸP LỘNG LẪY)

Hoàng hôn thật tráng lệ. - Der Sonnenuntergang ist herrlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact