deutschdictionary

sanft

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÁCH THỨC NHẸ NHÀNG, ÊM ÁI)

Âm nhạc nhẹ nhàng làm tôi bình tĩnh. - Die sanfte Musik beruhigt mich.

Anh ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng. - Er sprach mit sanfter Stimme.

Những con sóng nhẹ nhàng của biển. - Die sanften Wellen des Meeres.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact