deutschdictionary

die Schüchternheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÍNH CÁCH KHÔNG TỰ TIN)

Sự nhút nhát của cô ấy ngăn cản cô ấy nói chuyện. - Ihre Schüchternheit hindert sie am Sprechen.

Anh ấy đã vượt qua sự nhút nhát của mình. - Er überwältigte seine Schüchternheit.

Sự nhút nhát thường có thể được vượt qua. - Schüchternheit kann oft überwunden werden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact