deutschdictionary

schlüpfrig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(BỀ MẶT KHÔNG BÁM CHẶT)

Mặt đất thì trơn. - Der Boden ist schlüpfrig.

(TÌNH HUỐNG KHÔNG THOẢI MÁI)

Tình huống thì khó xử. - Die Situation ist schlüpfrig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật