deutschdictionary

schließen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG CÒN MỞ)

Xin vui lòng đóng lại cửa. - Bitte schließen Sie die Tür.

Tôi sẽ đóng lại cửa sổ. - Ich werde das Fenster schließen.

(DỪNG LẠI HOẶC HOÀN THÀNH MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Chúng ta phải kết thúc cuộc họp bây giờ. - Wir müssen das Meeting jetzt schließen.

Anh ấy muốn kết thúc dự án sớm. - Er möchte das Projekt bald schließen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật