deutschdictionary

die Schließung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG NGỪNG HOẠT ĐỘNG)

Việc đóng cửa nhà hàng là bất ngờ. - Die Schließung des Restaurants war plötzlich.

Việc đóng cửa trường học sẽ diễn ra vào tuần tới. - Die Schließung der Schule erfolgt nächste Woche.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật