deutschdictionary

fassen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CẦM GIỮ MỘT VẬT)

Tôi không thể nắm cuốn sách. - Ich kann das Buch nicht fassen.

(LẤY HOẶC GIỮ MỘT VẬT GÌ ĐÓ)

Anh ấy cố gắng bắt quả bóng. - Er versucht, den Ball zu fassen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact