deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CẢM GIÁC LO LẮNG HOẶC HOẢNG SỢ)

sợ hãi

Tiếng nổ lớn đã làm tôi sợ hãi. - Der laute Knall hat mich erschreckt.

Tôi luôn sợ hãi khi thấy nhện. - Ich erschrecke immer bei Spinnen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact