deutschdictionary

seltsam

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ KHÔNG BÌNH THƯỜNG)

Đây là một tình huống kỳ lạ. - Das ist eine seltsame Situation.

Anh ấy có một sở thích kỳ lạ. - Er hat einen seltsamen Geschmack.

Âm thanh kỳ lạ đó làm tôi lo lắng. - Das seltsame Geräusch machte mich nervös.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật