deutschdictionary

ungewöhnlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG THEO THÔNG LỆ THÔNG THƯỜNG)

Hành vi đó thật bất thường. - Das Verhalten war ungewöhnlich.

Thời tiết lạnh bất thường cho mùa này. - Es ist ungewöhnlich kalt für diese Jahreszeit.

Cô ấy có một sở thích bất thường. - Sie hat einen ungewöhnlichen Geschmack.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật