deutschdictionary

skeptisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỰ NGHI NGỜ HOẶC KHÔNG TIN TƯỞNG)

Tôi hoài nghi về những phát biểu của anh ấy. - Ich bin skeptisch gegenüber seinen Aussagen.

Nhiều người hoài nghi về các công nghệ mới. - Viele Menschen sind skeptisch über die neuen Technologien.

Cô ấy hoài nghi về các đề xuất. - Sie sieht skeptisch auf die Vorschläge.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật