deutschdictionary

misstrauisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỰ NGHI NGỜ VỀ ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Anh ấy nghi ngờ về những ý tưởng mới. - Er ist misstrauisch gegenüber neuen Ideen.

Mọi người thường nghi ngờ khi có lời nói dối. - Die Menschen werden oft misstrauisch bei Lügen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật