deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG NGỪNG, KHÔNG THAY ĐỔI)
Những tiến bộ là liên tục. - Die Fortschritte sind stetig.
Anh ấy làm việc liên tục cho dự án của mình. - Er arbeitet stetig an seinem Projekt.
Nhiệt độ tăng lên liên tục. - Die Temperatur steigt stetig an.