deutschdictionary

groß

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ KÍCH THƯỚC HOẶC QUY MÔ)

Ngôi nhà thì lớn. - Das Haus ist groß.

Anh ấy có một giấc mơ lớn. - Er hat einen großen Traum.

Con chó thì rất lớn. - Der Hund ist sehr groß.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật