deutschdictionary
động từ
(VẼ HOẶC MÔ TẢ MỘT CÁCH TỔNG QUÁT)
Tôi phác thảo ý tưởng cho dự án. - Ich umreiße die Idee für das Projekt.
(TRÌNH BÀY NGẮN GỌN NỘI DUNG CHÍNH)
Anh ấy tóm tắt những điểm chính của báo cáo. - Er umreißt die wichtigsten Punkte des Berichts.