deutschdictionary

umreißen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(VẼ HOẶC MÔ TẢ MỘT CÁCH TỔNG QUÁT)

Tôi phác thảo ý tưởng cho dự án. - Ich umreiße die Idee für das Projekt.

(TRÌNH BÀY NGẮN GỌN NỘI DUNG CHÍNH)

Anh ấy tóm tắt những điểm chính của báo cáo. - Er umreißt die wichtigsten Punkte des Berichts.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact