deutschdictionary
Tìm kiếm
chuyển hướng
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(THAY ĐỔI HƯỚNG ĐI CỦA CÁI GÌ ĐÓ)
Gió chuyển hướng. - Der Wind schlägt um.
(BIẾN ĐỔI TỪ TRẠNG THÁI NÀY SANG TRẠNG THÁI KHÁC)
thay đổi
Tâm trạng có thể thay đổi nhanh chóng. - Die Stimmung kann schnell umschlagen.
drehen
wechseln
wenden
umkehren
abdecken
übertragen
verwandeln
umformen
umfalten
umkippen
Gửi phản hồi