deutschdictionary

umstoßen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ BỊ NGÃ)

Anh ấy đã lật đổ cái bàn. - Er hat den Tisch umgestoßen.

Cơn gió mạnh đã lật đổ bức tượng. - Die starke g gust hat die Statue umgestoßen.

Cô ấy muốn lật đổ hệ thống cũ. - Sie wollte das alte System umstoßen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật