deutschdictionary
tính từ
(CÓ KHẢ NĂNG THỰC HIỆN ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề. - Er ist fähig, das Problem zu lösen.
Cô ấy có khả năng hành động trong những tình huống khó khăn. - Sie ist fähig, in schwierigen Situationen zu handeln.
Chúng tôi có khả năng đạt được mục tiêu của mình. - Wir sind fähig, unsere Ziele zu erreichen.