deutschdictionary

fähig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG THỰC HIỆN ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề. - Er ist fähig, das Problem zu lösen.

Cô ấy có khả năng hành động trong những tình huống khó khăn. - Sie ist fähig, in schwierigen Situationen zu handeln.

Chúng tôi có khả năng đạt được mục tiêu của mình. - Wir sind fähig, unsere Ziele zu erreichen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật