deutschdictionary

untauglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH)

Vật liệu này không thích hợp. - Dieses Material ist untauglich.

Kế hoạch đó không thích hợp cho tình huống. - Der Plan war untauglich für die Situation.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật