deutschdictionary
Tìm kiếm
không thích hợp
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH)
Vật liệu này không thích hợp. - Dieses Material ist untauglich.
Kế hoạch đó không thích hợp cho tình huống. - Der Plan war untauglich für die Situation.
ungeeignet
unbrauchbar
unfähig
unzulänglich
tauglich
brauchbar
fähig
ausreichend
adäquat
geeignet
Gửi phản hồi