deutschdictionary

unterwerfen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO AI ĐÓ PHỤC TÙNG)

Anh ấy muốn chinh phục thế giới. - Er will die Welt unterwerfen.

Họ chinh phục đối thủ của mình. - Sie unterwerfen ihre Gegner.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật