deutschdictionary
Tìm kiếm
ở nhờ
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(TẠM THỜI Ở TẠI NHÀ NGƯỜI KHÁC)
Tôi có thể ở nhờ nhà bạn. - Ich kann bei dir unterkommen.
(TÌM MỘT NƠI ĐỂ Ở LẠI)
tìm chỗ ở
Chúng ta phải tìm chỗ ở đâu đó. - Wir müssen irgendwo unterkommen.
unterbringen
unterstützen
aufnehmen
beherbergen
sich niederlassen
unterkunft
Wohnung
Heim
Asyl
Zuflucht
Gửi phản hồi