deutschdictionary
Tìm kiếm
không thể
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG THỂ XẢY RA HOẶC THỰC HIỆN)
Điều đó không thể làm được. - Es ist unmöglich, das zu tun.
Điều đó thật sự không thể với tôi. - Das ist einfach unmöglich für mich.
unmachbar
unrealistisch
unvorstellbar
schwierig
unwahrscheinlich
unzulässig
unbegründet
unpraktisch
unplausibel
unabdingbar
Gửi phản hồi