deutschdictionary

unwahrscheinlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ ÍT CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA)

Có vẻ không thể xảy ra là ngày mai sẽ mưa. - Es ist unwahrscheinlich, dass es morgen regnet.

Có vẻ không thể xảy ra là anh ấy sẽ đến. - Es ist unwahrscheinlich, dass er kommt.

Có vẻ không thể xảy ra là cô ấy sẽ thắng. - Es ist unwahrscheinlich, dass sie gewinnt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact