deutschdictionary

unwiderruflich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG THỂ THAY ĐỔI HOẶC RÚT LẠI)

Quyết định này không thể hủy bỏ. - Die Entscheidung ist unwiderruflich.

Anh ấy đã thua một cách không thể hủy bỏ. - Er hat unwiderruflich verloren.

Ưu đãi này không thể hủy bỏ. - Das Angebot ist unwiderruflich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật