deutschdictionary

variieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY ĐỔI HOẶC KHÁC NHAU)

Nhiệt độ biến đổi vào mùa hè. - Die Temperaturen variieren im Sommer.

Các ý kiến biến đổi rất mạnh. - Die Meinungen variieren stark.

Giá cả biến đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp. - Die Preise variieren je nach Anbieter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact