deutschdictionary

verbrauchen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG MỘT LƯỢNG NÀO ĐÓ)

Chúng tôi tiêu thụ nhiều nước. - Wir verbrauchen viel Wasser.

Máy móc tiêu thụ ít điện hơn. - Die Maschine verbraucht weniger Strom.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật