deutschdictionary

aufwenden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG TÀI NGUYÊN HOẶC THỜI GIAN)

Chúng ta phải tiêu dùng nhiều thời gian. - Wir müssen viel Zeit aufwenden.

Anh ấy muốn tiêu dùng tiền cho sở thích của mình. - Er möchte Geld aufwenden für sein Hobby.

Bạn nên tiêu dùng năng lượng để học. - Sie sollten Energie aufwenden, um zu lernen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật