deutschdictionary

die Verleumdung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG NÓI DỐI LÀM HẠI)

Vu khống có thể gây hậu quả nghiêm trọng. - Die Verleumdung kann ernsthafte Folgen haben.

Anh ấy bị kiện vì vu khống. - Er wurde wegen Verleumdung verklagt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật