deutschdictionary

widerruflich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ THỂ BỊ HỦY BỎ HOẶC THU HỒI)

Hợp đồng này có thể thu hồi. - Der Vertrag ist widerruflich.

Quyết định này có thể thu hồi. - Die Entscheidung bleibt widerruflich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật