deutschdictionary
Tìm kiếm
bồn chồn
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG KHÔNG NGỪNG NGHỈ)
Những đứa trẻ bồn chồn vì hồi hộp. - Die Kinder zappeln vor Aufregung.
Anh ấy bồn chồn lo lắng trong lúc chờ đợi. - Er zappelt nervös während des Wartens.
zucken
winden
herumfuchteln
zappelig
unruhig
zappeln lassen
schütteln
tänzeln
wackeln
hampeln
Gửi phản hồi