deutschdictionary

zappeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG KHÔNG NGỪNG NGHỈ)

Những đứa trẻ bồn chồn vì hồi hộp. - Die Kinder zappeln vor Aufregung.

Anh ấy bồn chồn lo lắng trong lúc chờ đợi. - Er zappelt nervös während des Wartens.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact