deutschdictionary

zucken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG GIẬT MẠNH HOẶC ĐỘT NGỘT)

Cánh tay tôi đôi khi co giật không kiểm soát. - Mein Arm zuckt manchmal unkontrolliert.

Con mèo co giật khi nghe thấy tiếng động. - Die Katze zuckte zusammen, als sie das Geräusch hörte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact