deutschdictionary
Tìm kiếm
tăng trưởng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ PHÁT TRIỂN HOẶC GIA TĂNG)
Tăng trưởng của cây cối rất quan trọng. - Das Wachstum der Pflanzen ist wichtig.
Tăng trưởng kinh tế đã gia tăng. - Das Wirtschaftswachstum hat zugenommen.
Entwicklung
Zunahme
Wachstumsrate
Blüte
Expansion
Fortschritt
Vermehrung
Steigerung
Aufschwung
Reifung
Gửi phản hồi