deutschdictionary

zweckmäßig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH ỨNG DỤNG CAO)

Thiết kế này rất thiết thực. - Das Design ist sehr zweckmäßig.

(CÓ LÝ DO HỢP LÝ)

Quyết định đó là hợp lý và có lý do. - Die Entscheidung war zweckmäßig und sinnvoll.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật