deutschdictionary

das Zweiunddreißig

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)

Tôi có ba mươi hai quả táo. - Ich habe zweiunddreißig Äpfel.

Anh ấy hai mươi ba tuổi. - Er ist zweiunddreißig Jahre alt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact