deutschdictionary
danh từ
(CƠ QUAN ĐẠI DIỆN CHO NHÂN VIÊN)
Hội đồng nhân viên đại diện cho nhân viên. - Der Personalrat vertritt die Mitarbeiter.
Hội đồng nhân viên có những nhiệm vụ quan trọng. - Der Personalrat hat wichtige Aufgaben.
Tôi thường nói chuyện với hội đồng nhân viên. - Ich spreche oft mit dem Personalrat.