deutschdictionary

der Schatten

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VÙNG TỐI DO VẬT CHẮN ÁNH SÁNG)

Bóng mát rất mát mẻ. - Der Schatten ist kühl.

Cây cối tạo ra những bóng dài. - Die Bäume werfen lange Schatten.

Tôi ngồi trong bóng râm. - Ich sitze im Schatten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact