deutschdictionary

ansagen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THÔNG BÁO MỘT THÔNG TIN CỤ THỂ)

Giáo viên sẽ thông báo về các kỳ thi. - Der Lehrer wird die Prüfungen ansagen.

Bạn có thể thông báo các bước tiếp theo không? - Kannst du bitte die nächsten Schritte ansagen?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact