deutschdictionary

aussetzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỂ LỘ RA HOẶC LÀM CHO THẤY)

Anh ấy đã phơi bày cảm xúc của mình. - Er hat seine Gefühle ausgesetzt.

(TẠM DỪNG HOẶC TRÌ HOÃN)

Chúng ta phải hoãn lại dự án. - Wir müssen das Projekt aussetzen.

(DỪNG HOẠT ĐỘNG HOẶC HÀNH ĐỘNG)

Anh ấy đã ngừng lại việc tập luyện. - Er hat das Training ausgesetzt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact