deutschdictionary

ausweiten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TĂNG KÍCH THƯỚC HOẶC PHẠM VI)

Chúng tôi cần phải mở rộng dịch vụ của mình. - Wir müssen unser Angebot ausweiten.

Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động của mình. - Die Firma plant, ihre Aktivitäten auszuweiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact