deutschdictionary
Tìm kiếm
chất hàng
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(ĐẶT HÀNG HÓA LÊN PHƯƠNG TIỆN)
Chúng tôi chất hàng lên xe. - Wir beladen das Auto.
(ĐƯA HÀNG HÓA VÀO PHƯƠNG TIỆN)
tải
Anh ấy tải những thùng lên xe tải. - Er lädt die Kisten auf den Lkw.
belädt
entladen
lasten
packen
belastet
geladen
Transport
Fracht
Beförderung
Ladung
Gửi phản hồi