deutschdictionary

brutal

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ TÀN NHẪN, KHẮC NGHIỆT)

Bộ phim thật tàn bạo. - Der Film war brutal.

Hình phạt thật tàn bạo. - Die Strafe war brutal.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact