deutschdictionary
Tìm kiếm
tàn bạo
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÔ TẢ SỰ TÀN NHẪN, KHẮC NGHIỆT)
Bộ phim thật tàn bạo. - Der Film war brutal.
Hình phạt thật tàn bạo. - Die Strafe war brutal.
grausam
hart
gewalttätig
rücksichtslos
heftig
unbarmherzig
wild
schrecklich
barbarisch
extrem
Gửi phản hồi