deutschdictionary

erfolgreich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐẠT ĐƯỢC KẾT QUẢ MONG MUỐN)

Anh ấy đã thành công trong công việc của mình. - Er war in seinem Beruf erfolgreich.

Dự án đó rất thành công. - Das Projekt war sehr erfolgreich.

Cô ấy đã thành lập một công ty thành công. - Sie hat ein erfolgreiches Unternehmen gegründet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật