deutschdictionary
Tìm kiếm
đáng mừng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CẢM XÚC TÍCH CỰC VỀ ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Kết quả thật đáng mừng. - Das Ergebnis ist erfreulich.
(CẢM GIÁC HẠNH PHÚC HOẶC HÀI LÒNG)
vui mừng
Tin tức đã làm cô ấy vui mừng. - Die Nachricht machte sie erfreulich.
angenehm
freudig
positiv
zufriedenstellend
aufregend
begeisternd
schön
glücklich
optimistisch
herzlich
Gửi phản hồi