deutschdictionary

das Familienleben

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CUỘC SỐNG VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG TRONG GIA ĐÌNH)

Đời sống gia đình rất quan trọng. - Das Familienleben ist sehr wichtig.

Chúng tôi tận hưởng đời sống gia đình cùng nhau. - Wir genießen unser Familienleben zusammen.

Đời sống gia đình thúc đẩy sự gắn kết giữa các thành viên. - Familienleben fördert die Bindung zwischen Mitgliedern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact