deutschdictionary
Tìm kiếm
bay
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(DI CHUYỂN TRÊN KHÔNG BẰNG CÁNH)
Những con chim bay cao trên bầu trời. - Die Vögel fliegen hoch am Himmel.
Tôi sẽ bay đến Berlin vào ngày mai. - Ich fliege morgen nach Berlin.
schweben
fliegen lernen
flügge
Vogel
Luftfahrt
Flugzeug
steigen
abheben
gleiten
Gửi phản hồi