deutschdictionary

harmlos

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG GÂY HẠI HAY TỔN THƯƠNG)

Đó là một món đồ chơi vô hại. - Das ist ein harmloses Spielzeug.

Chất liệu này vô hại cho da. - Der Stoff ist harmlos für die Haut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact