deutschdictionary
Tìm kiếm
có lợi
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(TỐT CHO SỨC KHỎE HOẶC TINH THẦN)
Một thức uống có lợi giúp tôi. - Ein heilsames Getränk hilft mir.
(CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU TRỊ BỆNH)
có tác dụng chữa bệnh
Các loại thảo mộc có tác dụng chữa bệnh rất quan trọng. - Die heilsamen Kräuter sind wichtig.
gesund
nützlich
heilend
förderlich
therapeutisch
heilsamkeit
wohlbefindlich
vorteilhaft
kurativ
lindern
Gửi phản hồi