deutschdictionary

hinauf

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(DI CHUYỂN THEO CHIỀU LÊN)

Tôi đi lên căn hộ. - Ich gehe hinauf zur Wohnung.

Anh ấy leo lên cây. - Er klettert hinauf auf den Baum.

Cô ấy mang những chiếc hộp lên. - Sie bringt die Kisten hinauf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật