deutschdictionary
Tìm kiếm
tuổi thơ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THỜI KỲ ĐẦU ĐỜI CỦA CON NGƯỜI)
Tuổi thơ của tôi rất hạnh phúc. - Meine Kindheit war sehr glücklich.
Tôi nhớ về tuổi thơ của mình. - Ich erinnere mich an meine Kindheit.
Jugend
Erinnerung
Kind
Aufwachsen
Spiele
Familie
Unschuld
Schule
Freundschaft
Entwicklung
Gửi phản hồi