deutschdictionary

die Kindheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI KỲ ĐẦU ĐỜI CỦA CON NGƯỜI)

Tuổi thơ của tôi rất hạnh phúc. - Meine Kindheit war sehr glücklich.

Tôi nhớ về tuổi thơ của mình. - Ich erinnere mich an meine Kindheit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact