deutschdictionary

aufwachsen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TRỞ NÊN TRƯỞNG THÀNH HOẶC PHÁT TRIỂN)

Tôi lớn lên ở Berlin. - Ich bin in Berlin aufgewachsen.

Những đứa trẻ lớn lên nhanh chóng. - Die Kinder wachsen schnell auf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact